He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
người đi bộ, người đi dạo
xe cứu hỏa
loạt túi xách
khu bảo tồn động vật hoang dã
tâm điểm của vụ bê bối
Khánh thành tượng
gây ghê tởm
trong tất cả các bộ phận