He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
ngăn đông đá kiểu tủ đứng nằm ngang
hợp đồng nhập khẩu
cẩn thận
sự sắp xếp hội nghị
mất; lạc
doanh nghiệp sản xuất nhựa lớn
Phong cách sống đương đại