He used a piece of tinder to start the campfire.
Dịch: Anh ấy dùng một mẩu bùi nhùi để bắt lửa trại.
The tinder quickly ignited when exposed to the flame.
Dịch: Bùi nhùi nhanh chóng bắt cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.
bùi nhùi bắt lửa
dụng cụ tạo lửa
bùi nhùi
đốt lửa bằng bùi nhùi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chứng nghiện mua sắm
tượng
Chủ tịch công ty
xác nhận chính thức
Cuộc sống hiện đại
cao thượng
tiếng chuông ngân
trái dứa