She is a trailblazing artist who has changed the way we think about art.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ tiên phong, người đã thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về nghệ thuật.
The trailblazing artist pushed the boundaries of traditional sculpture.
Dịch: Người nghệ sĩ tiên phong đã vượt qua ranh giới của điêu khắc truyền thống.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.