I need to retrieve my files from the computer.
Dịch: Tôi cần lấy lại các tệp tin của mình từ máy tính.
He managed to retrieve the lost data.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại được dữ liệu bị mất.
khôi phục
lấy lại
sự lấy lại
08/11/2025
/lɛt/
Dung dịch giấm
Giấc mơ dở dang
mạng viễn thông
sự tự khám phá
hành động chèo thuyền bằng hai mái chèo, mỗi tay một mái chèo
Đại diện duy nhất
yêu cầu một phiên điều trần
ngành kinh doanh hàng không