The sun was radiant in the clear blue sky.
Dịch: Mặt trời rực rỡ trên bầu trời xanh trong.
She had a radiant smile that brightened the room.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rực rỡ khiến căn phòng sáng bừng.
rực rỡ
phát sáng
ánh sáng rực rỡ
tỏa ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trông thư sinh
chất hóa học
vỏ cây
nạn nhân khác
kế hoạch thu thập
bơi lội
các dự án
chi tiêu, tiêu xài