The stars are shining brightly in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
Her smile was shining with happiness.
Dịch: Nụ cười của cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc.
sáng
rực rỡ
sự sáng
tỏa sáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dễ vỡ, mong manh
lĩnh vực và chuyên môn
Bảo hiểm thất nghiệp
chuyên ngành
phân tích động
máy cắt tóc
rừng mưa nhiệt đới
Cười ra nước mắt