The stars are shining brightly in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
Her smile was shining with happiness.
Dịch: Nụ cười của cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc.
sáng
rực rỡ
sự sáng
tỏa sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nữ doanh nhân
người sống ở nông thôn
máy ép
vô dụng
trái đất
thù địch, đối kháng
Sự xuất sắc
Tắc nghẽn đường ra của bàng quang