The stars are shining brightly in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
Her smile was shining with happiness.
Dịch: Nụ cười của cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc.
sáng
rực rỡ
sự sáng
tỏa sáng
08/11/2025
/lɛt/
soạn, sáng tác
Đường cong cơ thể
sự che đậy, sự bao che
một phần, một mảnh
vẻ đẹp sinh thái
Giáo dục về mỹ phẩm
Nhân viên kiểm soát chất lượng
hối chứng rubella bẩm sinh