Besides him, there were other victims.
Dịch: Ngoài anh ta ra, còn có những nạn nhân khác.
The organization also provides support to other victims of the disaster.
Dịch: Tổ chức cũng hỗ trợ các nạn nhân khác của thảm họa.
nạn nhân bổ sung
một nạn nhân khác
nạn nhân
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
học viện khoa học
bầu cho tôi
anh ấy
rau trộn
đỡ vai
Bằng cử nhân với danh dự
em mất tích
trách nhiệm