The sun radiates warmth and light.
Dịch: Mặt trời tỏa ra hơi ấm và ánh sáng.
She radiated happiness during the celebration.
Dịch: Cô ấy tỏa ra niềm hạnh phúc trong buổi lễ.
phát ra
lan tỏa
bức xạ
ánh sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
CĐV khuấy động
trứng vừa
quy trình loại bỏ khuyết điểm (trên da hoặc bề mặt)
Cây dừa
cúc La Mã
đại diện dịch vụ khách hàng
đánh giá tiếng Anh
Học tập dựa trên nhóm