He has a scholarly looking appearance.
Dịch: Anh ấy trông có vẻ thư sinh.
She looks scholarly and elegant.
Dịch: Cô ấy trông thư sinh và thanh lịch.
trông có vẻ trí thức
trông có vẻ đọc nhiều sách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Dao động
Cây tinh dầu
Đại tá
kinh tế hành chính
Huy động vốn
Dịch vụ viễn thông
thịt, thịt người, hoặc phần mềm của cơ thể động vật
Nhiều tin tức hơn