I spend a lot of money on books.
Dịch: Tôi chi tiêu nhiều tiền cho sách.
She spends her weekends volunteering.
Dịch: Cô ấy dành thời gian cuối tuần để tình nguyện.
tiêu tốn
chi trả
chi tiêu
người tiêu xài hoang phí
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
áo len cổ cao
Phản ứng thành công
đánh giá nhanh
Báo Người Lao Động
bẫy lừa đảo
dấu hiệu hạ nhiệt
Rửa sạch rau củ
gương mặt buồn bã