She shook the bottle before opening it.
Dịch: Cô ấy lắc chai trước khi mở.
He shook hands with everyone at the meeting.
Dịch: Anh ấy bắt tay với mọi người trong cuộc họp.
lắc mạnh
quay
dao động
sự lắc
đang lắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tuyển trẻ quốc gia
chỉ số đánh giá hiệu quả chính
Lực lượng lao động đủ điều kiện
xoa dịu
vòi nước trong phòng tắm
Địa điểm tạm thời
bị mắc bẫy, bị sa vào tròng
quý cô