She shook the bottle before opening it.
Dịch: Cô ấy lắc chai trước khi mở.
He shook hands with everyone at the meeting.
Dịch: Anh ấy bắt tay với mọi người trong cuộc họp.
lắc mạnh
quay
dao động
sự lắc
đang lắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khám sức khỏe
hứa hẹn gửi tiền
vợ của anh trai
da heo
biểu tượng văn hóa
quyết định ăn uống
chính sách đảm bảo thông tin
Lựa chọn của người mua