He has a quarrelsome nature.
Dịch: Anh ấy có bản tính hay cãi nhau.
The quarrelsome neighbors often argue over trivial matters.
Dịch: Những người hàng xóm hay cãi nhau thường tranh cãi về những điều vặt vãnh.
hay tranh cãi
thích đánh nhau
cuộc cãi vã
cãi nhau
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự xoắn, sự quấn lại
Khu định cư nghề cá
biến dạng, trình bày sai
mua sắm, sự mua
Vừa thoải mái vừa sang trọng
cuộc trưng cầu dân ý
nhóm tuổi teen
xé tài liệu