She has an argumentative nature.
Dịch: Cô ấy có tính cách hay tranh cãi.
His argumentative style makes discussions lively.
Dịch: Phong cách tranh luận của anh ấy làm cho các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi.
có tính gây tranh cãi
thích tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
mỏ đá
sự ủng hộ về mặt tinh thần
giảm xung đột
người giữ cửa (ở hộp đêm, quán bar)
bình thường
Phụ nữ mang nét đẹp Celtic hoặc liên quan đến văn hóa Celtic
tính năng tóm tắt nội dung
vé nhận lại đồ/hành lý