She has an argumentative nature.
Dịch: Cô ấy có tính cách hay tranh cãi.
His argumentative style makes discussions lively.
Dịch: Phong cách tranh luận của anh ấy làm cho các cuộc thảo luận trở nên sôi nổi.
có tính gây tranh cãi
thích tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
phó cảnh sát
đồ hiệu sang chảnh
kéo lại
nổi lên, trở nên nổi bật
biến mất không dấu vết
bộ đồ liền
Núi
vòng xoáy nước