The vines were entwining around the trellis.
Dịch: Những dây leo đang quấn quanh giàn giậu.
Their fingers were entwining as they walked together.
Dịch: Ngón tay của họ quấn lấy nhau khi họ đi bên nhau.
sự xoắn
sự đan xen
sự quấn lại
quấn lại
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
diễn đạt bằng văn bản
nhà lãnh đạo cộng đồng
cộng đồng mạng phẫn nộ
truyền thống văn hóa
bộ đồ làm việc
mất Hạ viện hay Thượng viện
tinh bột kháng
lãi suất thấp