The vines were entwining around the trellis.
Dịch: Những dây leo đang quấn quanh giàn giậu.
Their fingers were entwining as they walked together.
Dịch: Ngón tay của họ quấn lấy nhau khi họ đi bên nhau.
sự xoắn
sự đan xen
sự quấn lại
quấn lại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lĩnh vực của sự đố kỵ
dẫn lưu thủy dịch
cá sấu
Tính nhớt đàn hồi
làm mất lòng người hâm mộ
Liên hoan phim
hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi
Vô tư, không lo lắng