The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tình yêu xa
truy xuất nguồn gốc
Olympic Vật lý châu Âu
Có chuyện gì vậy
Hỗn hợp các loại hạt và trái cây khô thường được ăn như một món ăn nhẹ.
chuyển khoản sai
thẻ sinh viên
nhà cái