The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
báo cáo hàng quý
quý tài chính
Thứ trưởng
sự giảm thiểu
giữ ý
xử lý nước thải
Góc tù (lớn hơn 180 độ)
Lỗ chân lông bị tắc nghẽn