The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quán bar áo dài
cho vay
dịch vụ ẩm thực
Lãng phí tiền
Hóa đơn
Kỷ niệm 80 năm
đêm tuyệt vời
kinh tế quy mô