The contentious issue of climate change divides opinions.
Dịch: Vấn đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu chia rẽ ý kiến.
She has a contentious personality, often getting into arguments.
Dịch: Cô ấy có tính cách gây tranh cãi, thường xuyên cãi vã.
gây tranh cãi
hay tranh cãi
sự tranh cãi
tính gây tranh cãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chồng của con gái
nộp rút tiền
Mùa Tết
Người ảm đạm, buồn rầu
đầu gối
Phương trình vi phân
sự làm sạch, hành động dọn dẹp
hướng nghiệp