I need to prepare for the exam.
Dịch: Tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi.
They are preparing dinner.
Dịch: Họ đang chuẩn bị bữa tối.
She prepared a presentation for the meeting.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp.
sắp xếp
sắp đặt
lập kế hoạch
sự chuẩn bị
chuẩn bị
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bị dính mưa, bị ướt mưa
Người lao động thất nghiệp
cam kết bền vững
quản lý các khoản phải thu
tình yêu của tôi
cuồng nộ, bão táp, hỗn loạn
Trang phục thoải mái
giành suất dự VCK