We need to make a plan for the project.
Dịch: Chúng ta cần lập kế hoạch cho dự án.
She has a plan to travel next year.
Dịch: Cô ấy có kế hoạch đi du lịch vào năm tới.
kế hoạch
thiết kế
lập kế hoạch
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
xem liền một mạch
Ảnh hưởng khí hậu
Cô gái trong mơ
Vận may lớn
không có kế hoạch
miền nam
phim khoa học viễn tưởng
giải quyết ô nhiễm môi trường