We need to make a plan for the project.
Dịch: Chúng ta cần lập kế hoạch cho dự án.
She has a plan to travel next year.
Dịch: Cô ấy có kế hoạch đi du lịch vào năm tới.
kế hoạch
thiết kế
lập kế hoạch
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
báo cáo tội phạm
sách đầy màu sắc
sự việc gây tranh cãi
tất nâng hỗ trợ chân
sửa chữa
chiến lược thương hiệu
mẫu mực
các tài liệu hướng dẫn học tập