I need to arrange a meeting.
Dịch: Tôi cần sắp xếp một cuộc họp.
She arranged the flowers in a beautiful vase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp những bông hoa vào một chiếc bình đẹp.
tổ chức
thiết lập
sự sắp xếp
sắp xếp lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vận chuyển ra ngoài
tiêu xài không khôn ngoan
tháo rời
cuộc sống chân chính
trừ tà
Chúc hạnh phúc
chỉ trả tiền dựa trên mức sử dụng, trả theo mức tiêu thụ
sự hợp tác chung