The preparation for the event took several weeks.
Dịch: Sự chuẩn bị cho sự kiện mất vài tuần.
Good preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị tốt là chìa khóa để thành công.
She made all the necessary preparations before the trip.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện tất cả các chuẩn bị cần thiết trước chuyến đi.
Nghĩa vụ vĩnh cửu, trách nhiệm không bao giờ kết thúc hoặc thay đổi theo thời gian