The preparation for the event took several weeks.
Dịch: Sự chuẩn bị cho sự kiện mất vài tuần.
Good preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị tốt là chìa khóa để thành công.
She made all the necessary preparations before the trip.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện tất cả các chuẩn bị cần thiết trước chuyến đi.
Các phương pháp nấu nướng hoặc chuẩn bị thức ăn theo truyền thống hoặc phong cách riêng của từng nền văn hóa