The preparatory course helps students get ready for university.
Dịch: Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên sẵn sàng cho đại học.
They held a preparatory meeting before the main event.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp chuẩn bị trước sự kiện chính.
sơ bộ
giới thiệu
sự chuẩn bị
chuẩn bị
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người đứng đầu quản lý
đồ trang trí
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)
hình tượng
thức ăn giòn
sa mạc
Văn hóa lịch sử
việc chăm sóc