The preparatory course helps students get ready for university.
Dịch: Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên sẵn sàng cho đại học.
They held a preparatory meeting before the main event.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp chuẩn bị trước sự kiện chính.
Hội chứng ảo tưởng hoặc hoang tưởng liên quan đến việc tin rằng mình đang bị lừa dối hoặc bị phản bội một cách không đúng sự thật.