The preparatory course helps students get ready for university.
Dịch: Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên sẵn sàng cho đại học.
They held a preparatory meeting before the main event.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp chuẩn bị trước sự kiện chính.
sơ bộ
giới thiệu
sự chuẩn bị
chuẩn bị
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cây cọ
khép lòng, không mở lòng ra với người khác
sự gần gũi
Dollar Index giảm
bản lĩnh mạnh mẽ
thành phần thiết yếu
tiền lương
rỗng