The head of communications will present the new strategy.
Dịch: Trưởng bộ phận truyền thông sẽ trình bày chiến lược mới.
She was promoted to head of communications last year.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức làm trưởng bộ phận truyền thông năm ngoái.
The head of communications plays a vital role in the organization.
Dịch: Trưởng bộ phận truyền thông đóng vai trò quan trọng trong tổ chức.
tình huống có thể xảy ra, khả năng xảy ra hoặc điều kiện có thể phát sinh trong tương lai