The preliminary results indicate a positive trend.
Dịch: Các kết quả sơ bộ cho thấy một xu hướng tích cực.
She gave a preliminary presentation to gather feedback.
Dịch: Cô đã có một bài trình bày sơ bộ để thu thập ý kiến.
We need to conduct preliminary research before the main study.
Dịch: Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu sơ bộ trước khi thực hiện nghiên cứu chính.
Dầu có chứa thuốc (thường dùng để điều trị đau nhức hoặc các vấn đề về da)