He had brain surgery to remove a tumor.
Dịch: Anh ấy đã trải qua phẫu thuật não để loại bỏ một khối u.
Brain surgery is a complex procedure.
Dịch: Phẫu thuật não là một thủ thuật phức tạp.
phẫu thuật thần kinh
bác sĩ phẫu thuật
phẫu thuật
12/09/2025
/wiːk/
chấp nhận
lệnh chuyển tiền
thuộc về đồng quê, pastoral
bộ đồ liền
giữ ngăn nắp
Điều trị sức khỏe
Lời chào nồng nhiệt
gây dựng lòng tin