He was asked to state an opinion on the new policy.
Dịch: Anh ấy được yêu cầu nêu ý kiến về chính sách mới.
It's important to state an opinion during the discussion.
Dịch: Việc nêu ý kiến trong cuộc thảo luận là rất quan trọng.
bày tỏ ý kiến
đưa ra ý kiến
ý kiến
nêu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
trung tâm nghiên cứu y học
động lực thị trường
keo trám đen
Không chấp nhận thỏa hiệp
kinh nguyệt không đều
Hàng hiệu
Thành viên hùn vốn không điều hành
tái tạo âm thanh