Her readiness to help others is admirable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
The team's readiness for the competition was evident.
Dịch: Sự sẵn sàng của đội cho cuộc thi là điều rõ ràng.
sự chuẩn bị
sự sẵn lòng
sẵn sàng
12/06/2025
/æd tuː/
Là quán
vườn ban công
Thiết kế chữ A
môn quần vợt
Sự làm giảm đi tính sắc nét hoặc cường độ của một vật hoặc đặc điểm
thừa caloric
đánh đổi hạnh phúc
đội tuyển Sinh học