I bought a prepaid package for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một gói trả trước cho điện thoại của mình.
The prepaid package includes unlimited data.
Dịch: Gói trả trước bao gồm dữ liệu không giới hạn.
kế hoạch trả trước
dịch vụ trả trước
sự trả trước
trả trước
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lệnh cấm
Thờ ơ, lãnh đạm
Chủ đề nghiên cứu khoa học
Cấm thi
lời chào hỏi lịch sự
Kích thích, gây khó chịu
con chưa từng
trên cao