The constant noise is really irritating.
Dịch: Âm thanh liên tục thật sự rất khó chịu.
His irritating habits drove her crazy.
Dịch: Những thói quen khó chịu của anh ta đã khiến cô ấy phát điên.
It’s irritating when people talk during a movie.
Dịch: Thật khó chịu khi mọi người nói chuyện trong khi xem phim.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.