I made a prepayment for my order to secure the discount.
Dịch: Tôi đã thanh toán trước cho đơn hàng của mình để đảm bảo giảm giá.
The prepayment is non-refundable.
Dịch: Tiền trả trước thì không hoàn lại.
Many services require a prepayment before the service is rendered.
Dịch: Nhiều dịch vụ yêu cầu tiền trả trước trước khi dịch vụ được thực hiện.
một môn thể thao hoặc hoạt động vận động, trong đó người tham gia thực hiện các động tác nhào lộn và di chuyển tự do qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.