I made a prepayment for my order to secure the discount.
Dịch: Tôi đã thanh toán trước cho đơn hàng của mình để đảm bảo giảm giá.
The prepayment is non-refundable.
Dịch: Tiền trả trước thì không hoàn lại.
Many services require a prepayment before the service is rendered.
Dịch: Nhiều dịch vụ yêu cầu tiền trả trước trước khi dịch vụ được thực hiện.
cơ sở hạ tầng viễn thông
Một kiểu râu che kín cằm mà thường được cắt tỉa cẩn thận, kết hợp giữa râu và ria mép.