The court issued an interdict against the company.
Dịch: Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với công ty.
They placed an interdict on the use of the area for construction.
Dịch: Họ đã đặt lệnh cấm việc sử dụng khu vực này cho mục đích xây dựng.
sự cấm đoán
lệnh cấm
cấm chỉ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Quá trình sử dụng
điểm bán thịt
siêu lạm phát
mang thai 3 tháng
Tính chất gọn nhẹ, tính chất chắc nịch
bằng, ngang nhau
cảm thấy mất kết nối
biển báo cấm