The baby was born premature.
Dịch: Đứa bé sinh non.
Their conclusions seem premature.
Dịch: Những kết luận của họ có vẻ quá sớm.
sớm
yểu
vội vã
một cách non nớt, hấp tấp
sự non nớt, sự sinh non
07/11/2025
/bɛt/
Giảm cân
Sống sung túc, sống xa hoa
quán ăn địa phương
đường ray xe lửa
nếp gấp
rời khỏi nhà
đang bị giam
nghề bán hàng