Keep off the railroad tracks.
Dịch: Tránh xa đường ray xe lửa.
The train derailed from the railroad tracks.
Dịch: Tàu trật bánh khỏi đường ray xe lửa.
đường ray xe lửa
đường ray tàu hỏa
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sữa chua mềm
Người bản xứ
thông tin cá nhân
rau mồng tơi
Phong cách sống xa hoa
sự gia tăng mực nước biển
gạo nếp tím
giảng viên bán thời gian