He is being imprisoned for theft.
Dịch: Anh ta đang bị giam vì tội trộm cắp.
The suspect is being imprisoned while awaiting trial.
Dịch: Nghi phạm đang bị giam giữ trong khi chờ xét xử.
bị tống giam
bị giam cầm
giam giữ
sự giam giữ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Xe nâng tay
hội trường thì thầm
hầu tước
tránh những nơi ồn ào
khí giữa các vì sao
Thiết kế thời trang
bảo vệ tay
Mèo báo