She made a pleat in her skirt.
Dịch: Cô ấy đã tạo một nếp gấp trong chiếc váy của mình.
The pleats add elegance to the dress.
Dịch: Những nếp gấp làm tăng sự thanh lịch cho chiếc váy.
gấp
nếp gấp
sự gấp nếp
gấp nếp
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
không tham gia, không liên quan
Quản lý hành chính
Thời thơ ấu
Sự biển thủ, sự крад
chip A19 Pro
chống ồn chủ động
Nhà sản xuất ô tô
enzim tiêu hóa