She made a pleat in her skirt.
Dịch: Cô ấy đã tạo một nếp gấp trong chiếc váy của mình.
The pleats add elegance to the dress.
Dịch: Những nếp gấp làm tăng sự thanh lịch cho chiếc váy.
gấp
nếp gấp
sự gấp nếp
gấp nếp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Nhân viên nhập liệu
Sự bóp cổ
có vẻ ngoài tử tế
Va chạm mạnh
kiểm toán tài chính
Lãng phí tiền vào rượu
ký ức lịch sử
tiêu chuẩn