His untimely arrival disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến muộn của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.
The untimely death of the actor shocked everyone.
Dịch: Cái chết không đúng lúc của diễn viên đã khiến mọi người sốc.
không thích hợp
không đúng thời điểm
sự đúng lúc
thời gian
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ngày thứ hai trong tuần
cô gái đặc biệt
kế hoạch tài trợ
mưa rào
Ngày khai giảng
ưu đãi thuế
Vẻ ngoài trẻ trung
Cơ hội công bằng