His untimely arrival disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến muộn của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.
The untimely death of the actor shocked everyone.
Dịch: Cái chết không đúng lúc của diễn viên đã khiến mọi người sốc.
không thích hợp
không đúng thời điểm
sự đúng lúc
thời gian
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
vé điện tử
người phụ nữ mang thai
kích thích, thắp sáng
tuyển U22 Việt Nam
chuẩn mực kế toán
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
đấu giải diễn ra trung thực
Khoai chuối chiên giòn