He made a hasty decision without thinking it through.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà không suy nghĩ kỹ.
Her hasty actions caused many problems.
Dịch: Hành động nóng vội của cô ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
vội vàng
bốc đồng
sự vội vã
thúc giục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
báu vật hoàng gia
Nhà tạo kiểu tóc
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
tổ chức viện trợ
Tương tác với nông dân
kinh doanh lưu trú
nắm bắt xu hướng
cái cân; thang đo; tỷ lệ