He made a hasty decision without thinking it through.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà không suy nghĩ kỹ.
Her hasty actions caused many problems.
Dịch: Hành động nóng vội của cô ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
vội vàng
bốc đồng
sự vội vã
thúc giục
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hệ thống bệnh viện
Mức lương cơ bản
nhận xét
Văn hóa Bắc Âu
Bài học kinh nghiệm
mưa trắng trời
thu nhập không đều
khu vực văn hóa