He made a hasty decision without thinking it through.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà không suy nghĩ kỹ.
Her hasty actions caused many problems.
Dịch: Hành động nóng vội của cô ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
vội vàng
bốc đồng
sự vội vã
thúc giục
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cơ hội sinh lợi
Viêm khớp viêm
Hóa đơn proforma
thể thức, hình thức
Thế chấp để có vốn
tái định danh
Thùng chứa treo
liên hoan phim quốc tế