The fisherman used netting to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng lưới để bắt cá.
She bought netting to make the curtains.
Dịch: Cô ấy đã mua lưới để làm rèm.
lưới nhỏ
lưới
đánh lưới
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
lén đi, chuồn đi
Tiến trình hợp âm
bục bằng tre
Người yêu thích hương vị
sân trong (của một tòa nhà, thường có mái che)
ký tự thoát
đánh giá môi trường sống
Cua xanh Đại Tây Dương