chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
parent-in-law
/ˈpɛərənt ɪn lɔː/
Thông dịch là cha mẹ của vợ hoặc chồng.
adjective
powerful background
/ˈpaʊərfəl ˈbækˌɡraʊnd/
Gia thế khủng
verb phrase
thwart opportunities
/θwɔːrt ˌɒpərˈtuːnɪtiz/
Phá hỏng cơ hội
noun
modern thinking
/ˈmɒdərn ˈθɪŋkɪŋ/
tư duy hiện đại
conjunction
et
/ɛt/
và
noun
remedial teaching
/ˌriːˈmiː.di.əl ˈtiː.tʃɪŋ/
giáo dục bổ sung để giúp học sinh yếu kém cải thiện kiến thức và kỹ năng