The measurements must be accurate.
Dịch: Các kích thước phải chính xác.
She gave an accurate description of the event.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một mô tả chính xác về sự kiện.
chính xác
đúng
độ chính xác
chính xác hóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tủ giày
trò chơi dùng tay
Cây có hoa màu tím
Đóng cửa tạm thời
sự leo lên, sự đi lên
Đế chế Byzantine
Quá trình môi trường
cơn bão đang đến gần