He had a smug smile on his face after winning the game.
Dịch: Anh ta nở một nụ cười khoái chí trên khuôn mặt sau khi thắng trận đấu.
She gave a smug smile when she received the award.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười khoái chí khi nhận giải thưởng.
Chi phí phát sinh thêm, khoản chi phụ ngoài mức dự kiến hoặc ban đầu