The ephemeral feeling of joy washed over her.
Dịch: Cảm giác vui vẻ thoáng qua tràn ngập trong cô.
He often experiences an ephemeral feeling when he listens to his favorite music.
Dịch: Anh thường có cảm giác thoáng qua khi nghe nhạc yêu thích.
cảm giác thoáng qua
cảm xúc tạm thời
tính chất thoáng qua
làm cho thoáng qua
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Bàn thắng quyết định
Tù nhân lớn nhất
đánh giá ngang hàng
đùi gà
nhiệt độ tối ưu
số sinh viên
mua hàng lậu
không góp tiền chung