The ephemeral feeling of joy washed over her.
Dịch: Cảm giác vui vẻ thoáng qua tràn ngập trong cô.
He often experiences an ephemeral feeling when he listens to his favorite music.
Dịch: Anh thường có cảm giác thoáng qua khi nghe nhạc yêu thích.
cảm giác thoáng qua
cảm xúc tạm thời
tính chất thoáng qua
làm cho thoáng qua
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tàu điện
Vươn tầm thi đấu
Điểm thưởng
tiêu chí giải trí
Quốc gia Đông Nam Á
thành tựu
Thùng/Hộp đựng thực phẩm
sự thần thánh hóa, sự tôn sùng