She pranced around the room, showing off her new dress.
Dịch: Cô ấy nhảy nhót quanh phòng, khoe chiếc váy mới của mình.
The horses pranced proudly down the street.
Dịch: Những con ngựa nhún nhảy đầy kiêu hãnh trên phố.
đi nghênh ngang
điệu bộ
sự nhảy nhót, điệu bộ
07/11/2025
/bɛt/
Gừng khô
Nền văn minh Akkad
dấu vết khả nghi
Nằm dài xem TV
truy cập liên kết
Hạnh phúc
cây bụi lâu năm
di tích Chăm Pa