She pranced around the room, showing off her new dress.
Dịch: Cô ấy nhảy nhót quanh phòng, khoe chiếc váy mới của mình.
The horses pranced proudly down the street.
Dịch: Những con ngựa nhún nhảy đầy kiêu hãnh trên phố.
Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.