He swaggered into the room.
Dịch: Anh ta nghênh ngang bước vào phòng.
They swagger around town as if they own it.
Dịch: Chúng vênh váo đi khắp thị trấn như thể chúng là chủ sở hữu.
đi nghênh ngang
diễu hành
sự nghênh ngang
nghênh ngang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Phụ kiện cửa bằng đồng thau
câu hỏi thường gặp
Bảo tồn môi trường sống
xấu hổ vô cùng
phiên bản showbiz
Hòm sọ, hộp sọ
đoạn cuối thân chung
Ẩm thực quốc tế