He swaggered into the room.
Dịch: Anh ta nghênh ngang bước vào phòng.
They swagger around town as if they own it.
Dịch: Chúng vênh váo đi khắp thị trấn như thể chúng là chủ sở hữu.
đi nghênh ngang
diễu hành
sự nghênh ngang
nghênh ngang
12/06/2025
/æd tuː/
diễn viên chính
cục hạ tầng
Bờ biển Riviera thuộc Pháp
thực vật có hoa
tách biệt, hẻo lánh
trò chơi trốn tìm
người cứu rỗi
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện