She loves to dance at parties.
Dịch: Cô ấy thích khiêu vũ tại các bữa tiệc.
They danced all night long.
Dịch: Họ đã khiêu vũ suốt đêm.
He took dance lessons every week.
Dịch: Anh ấy tham gia các lớp khiêu vũ mỗi tuần.
biểu diễn
xoay
lắc lư
người khiêu vũ
đang khiêu vũ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Chiến lược chi tiêu
sân thể thao
khoảnh khắc tuyệt vời
nghĩa vụ tài chính
hữu cơ
đá bào
Gương hội tụ
Phát triển bền vững thân thiện với môi trường.