She loves to dance at parties.
Dịch: Cô ấy thích khiêu vũ tại các bữa tiệc.
They danced all night long.
Dịch: Họ đã khiêu vũ suốt đêm.
He took dance lessons every week.
Dịch: Anh ấy tham gia các lớp khiêu vũ mỗi tuần.
biểu diễn
xoay
lắc lư
người khiêu vũ
đang khiêu vũ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Trà pha, quá trình pha chế trà
khối mười hai
thoải mái cả mùa hè
Kinh doanh quý I
Sự phục hồi của thị trường
Cơ sở uy tín
vải gấm
trò chơi thể thao mô tô