She is a style icon for many young women.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang cho nhiều phụ nữ trẻ.
He became a style icon in the 1960s.
Dịch: Ông ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang vào những năm 1960.
biểu tượng thời trang
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Mít non
vui vẻ
ngành nuôi trồng thủy sản
phản ánh đúng
đẹp như tranh vẽ
quy trình xử lý
danh tiếng tích cực
lửa nhỏ, nhiệt độ thấp