She is a style icon.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang.
He has become a style icon for young men.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang cho giới trẻ.
biểu tượng thời trang
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
nơi sản xuất
hành động tử tế
Ôn tập, xem lại kiến thức đã học
một cách lịch sự, từ bi
hàng hóa công cộng
Thông tin tài chính
làn da ô liu
dịch vụ hướng dẫn