The engineers installed a strut to support the roof.
Dịch: Các kỹ sư đã lắp đặt một cột chống để hỗ trợ mái nhà.
He strutted into the room with confidence.
Dịch: Anh ấy đi vào phòng với dáng đi kiêu hãnh.
trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ của các thành phần thành một đơn vị duy nhất