The engineers installed a strut to support the roof.
Dịch: Các kỹ sư đã lắp đặt một cột chống để hỗ trợ mái nhà.
He strutted into the room with confidence.
Dịch: Anh ấy đi vào phòng với dáng đi kiêu hãnh.
cột chống
hỗ trợ
dáng đi kiêu hãnh
đi bộ với dáng đi kiêu hãnh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Đồ định hình cơ thể
tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ứng cử viên đảng
cuộc khảo sát
kháng sinh
Quy tắc viết nét
người cứu hộ
định kiến