The pledged asset serves as security for the loan.
Dịch: Tài sản thế chấp đóng vai trò là đảm bảo cho khoản vay.
The company used its equipment as pledged assets.
Dịch: Công ty đã sử dụng thiết bị của mình làm tài sản thế chấp.
tài sản đảm bảo
vật bảo đảm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sợi quang
bột agar
trải qua scandal
món khai vị
người bán thịt; người mổ thịt
thịt heo băm
tranh cãi trong quá khứ
mảnh ghép mạch máu