I indulge in chocolate every now and then.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi lại thỏa mãn mình với sô cô la.
They indulged themselves with expensive wines.
Dịch: Họ tự thưởng cho mình những loại rượu đắt tiền.
chiều chuộng
làm hư
sự nuông chiều
hay nuông chiều
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tai họa, bất hạnh
Sự bình an trong tâm hồn
tỷ phú
khối u lành tính
Hài kịch chính kịch
Phó đạo diễn
sử dụng dữ liệu
không thông cảm