He was gravely wounded in the battle.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong trận chiến.
The soldier lay gravely wounded on the ground.
Dịch: Người lính nằm bị thương nặng trên mặt đất.
bị thương rất nặng
bị thương nguy kịch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ưu đãi tặng vé
ngành cốt lõi
tủ lạnh đầy
người thầy thuốc của bộ lạc, người thực hành tâm linh
văn bản cam kết
đùi gà
búp bê tình dục
Phân phối thu nhập