We caught some river crabs for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã bắt một ít cua đồng để ăn tối.
The river crab is a popular ingredient in many Vietnamese dishes.
Dịch: Cua đồng là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Việt Nam.
cua nước ngọt
cua sông châu Á
cua
bắt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sự gây nhiễu, làm kẹt
tóc đen bóng mượt
gieo rắc lòng căm thù
Hơi bay từ thuốc lá hoặc thuốc lá điện tử
Ngón tay không màu
rượu sâm panh
viêm màng não vô trùng
hệ thống đo lường mét