They formed a lien on the property.
Dịch: Họ đã tạo ra một lien trên tài sản.
The lien ensures that the debt will be paid.
Dịch: Lien đảm bảo rằng khoản nợ sẽ được thanh toán.
kết nối
liên kết
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
được một tháng tuổi
khỉ con
bất chấp hình ảnh đẹp
ý thức hệ cánh tả
cán bộ công chức
thực phẩm bổ sung giúp tăng khối lượng cơ bắp
lựa chọn
bình thường mới trong hẹn hò