They formed a lien on the property.
Dịch: Họ đã tạo ra một lien trên tài sản.
The lien ensures that the debt will be paid.
Dịch: Lien đảm bảo rằng khoản nợ sẽ được thanh toán.
kết nối
liên kết
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Độ phân giải siêu nét
bắt, nắm chặt
biết dùng app
thang máy
khuyến khích sự đổi mới
hợp đồng giao hàng
cây leo
thiên thần nổi loạn