They formed a lien on the property.
Dịch: Họ đã tạo ra một lien trên tài sản.
The lien ensures that the debt will be paid.
Dịch: Lien đảm bảo rằng khoản nợ sẽ được thanh toán.
kết nối
liên kết
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cuộn thịt
biện pháp hòa bình
tài sản doanh nghiệp
tài nguyên tập thể
mất Hạ viện hay Thượng viện
giới kinh doanh online
Nạn nhân bị bỏng
nội dung web