She took out a mortgage to buy her first home.
Dịch: Cô ấy đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.
The bank approved his mortgage application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thế chấp của anh ấy.
khoản vay
tài sản đảm bảo
người vay thế chấp
thế chấp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
công cụ tài chính
Điều kiện trời nhiều mây, âm u, không có nắng
tiệc ra mắt
lời tuyên chiến
khu vực thích nghi được, khu vực phù hợp để thích nghi
thì là
Sống lâu, trường thọ
các loài sinh vật đại dương