She took out a mortgage to buy her first home.
Dịch: Cô ấy đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.
The bank approved his mortgage application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thế chấp của anh ấy.
khoản vay
tài sản đảm bảo
người vay thế chấp
thế chấp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
canh tác khí canh
giọt nước mắt
chiến dịch quân sự đặc biệt
Hỗ trợ cư trú bên nhà vợ
cánh đồng lúa
Giới thân cận
Hàng Châu (thành phố ở Trung Quốc)
Đài tưởng niệm thú cưng