She took out a mortgage to buy her first home.
Dịch: Cô ấy đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.
The bank approved his mortgage application.
Dịch: Ngân hàng đã phê duyệt đơn xin vay thế chấp của anh ấy.
khoản vay
tài sản đảm bảo
người vay thế chấp
thế chấp
12/09/2025
/wiːk/
không mạch lạc, không rõ ràng
heo sống
khắc phục một vụ việc
giao lộ
Thư giãn, không lo lắng quá mức
ảnh hưởng đáng kể
du lịch Bình Phước
chó đốm